Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Model | Điện áp danh định (V) |
Dung lượng danh định
(Ah)
|
Năng lượng danh định
(Wh)
|
Chiều rộng
(mm)
|
Chiều sâu
(mm)
|
Chiều cao(mm)
|
Điện áp hoạt động
(V)
|
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V-LFP4840
|
48
|
40 |
2000
|
442
|
350
|
88
|
40 ~ 54.5
|
||
V-LFP4850
|
48
|
50 |
2400
|
440
|
440
|
134.5
|
40 ~ 54.5
|
||
V-LFP48100
|
48 | 100 | 4800 |
440
|
480
|
177 |
40 ~ 54.5
|
Ngoại trừ pin lithium viễn thông, ắc quy lithium viễn thông thì còn tùy chọn khác là dùng ắc quy a xít chì chất lượng cao của Vision, chi tiết xem TẠI ĐÂY
Cập nhập các sản phẩm ắc quy, pin lithium được nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng: Pin lưu trữ hệ thống Viễn thông, UPS, solar, hàng hải, xe điện....